Description
THR10II Không dây |
THR10II |
||
---|---|---|---|
Loại Ampli | 5 Mô hình amply dành cho guitar (+10 thông qua ứng dụng), 1 Mô hình Acoustic (+2 thông qua ứng dụng), 1 Mô hình âm trầm (+2 thông qua ứng dụng), 1 Âm thanh dạng phẳng (+2 thông qua ứng dụng) | 5 Mô hình amply dành cho guitar (+10 thông qua ứng dụng), 1 Mô hình Acoustic (+2 thông qua ứng dụng), 1 Mô hình âm trầm (+2 thông qua ứng dụng), 1 Âm thanh dạng phẳng (+2 thông qua ứng dụng) | |
Biến tấu | CHORUS, FLANGER, PHASER, TREMOLO, ECHO, ECHO/REV, SPRING REVERB, HALL REVERB, *COMPRESSOR, *NOISE GATE (*chỉ có trong ứng dụng điều chỉnh) | CHORUS, FLANGER, PHASER, TREMOLO, ECHO, ECHO/REV, SPRING REVERB, HALL REVERB, *COMPRESSOR, *NOISE GATE (*chỉ có trong ứng dụng điều chỉnh) | |
Bluetooth | Audio/MIDI | Audio/MIDI | |
Guitar không dây | Có *Yêu cầu bộ truyền phát Line 6 G10T (bán riêng) | N/A | |
Bộ chỉnh Âm Sắc | Có | Có | |
Bộ điều khiển/Nút chỉnh | AMP, GAIN, MASTER, BASS, MIDDLE, TREBLE, EFFECT, ECHO/REV, GUITAR OUTPUT, AUDIO OUTPUT, Công tắc USER MEMORY x 5, Công tắc TAP/TUNER | AMP, GAIN, MASTER, BASS, MIDDLE, TREBLE, EFFECT, ECHO/REV, GUITAR OUTPUT, AUDIO OUTPUT, Công tắc USER MEMORY x 5, Công tắc TAP/TUNER | |
Kết nối | INPUT (1/4 inch), AUX (Stereo Mini), PHONES (Stereo Mini), DC IN, USB Audio Class 2.0 tương thích | INPUT (1/4 inch), AUX (Stereo Mini), PHONES (Stereo Mini), DC IN, USB Audio Class 2.0 tương thích | |
Loa | 3.1 inch (8cm) Toàn dải x 2 | 3.1 inch (8cm) Toàn dải x 2 | |
Ngõ ra Định mức | 20W (10W + 10W), Pin: 15W (7,5W + 7,5W) | 20W (10W + 10W) | |
Nguồn điện | AC Adaptor | YNT345-1530 | YNT345-1530 |
Pin | Sạc lại (khoảng 5 giờ) * Tùy thuộc vào mức độ sử dụng và điều kiện | N/A | |
Kích thước | Chiều rộng | 368mm | 368mm |
Chiều cao | 183mm | 183mm | |
Chiều sâu | 140mm | 140mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 3,2kg | 3,0kg |
Phụ kiện | Bộ đổi nguồn AC (15V 3A), Hướng dẫn nhanh, Bảng thông tin tải Cubase AI | Bộ đổi nguồn AC (15V 3A), Hướng dẫn nhanh, Bảng thông tin tải Cubase AI |
Reviews
There are no reviews yet.